Có 2 kết quả:
重來 chóng lái ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ • 重来 chóng lái ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start over
(2) to do sth all over again
(2) to do sth all over again
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start over
(2) to do sth all over again
(2) to do sth all over again
Bình luận 0